DANH SÁCH SIM HỢP MỆNH KIM

Sim Tài lộc
Sim Thăng tiến
Sim Cải vận
Sim Tình duyên
Ngũ hành tương sinh
Ngũ hành bình hòa
Xoá hết
Xem
2,591
sim
Sắp xếp up down price
  • 1,299,000vnđ
    Thổ
    5.25
    Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)
  • 2,680,000vnđ
    Thổ
    8.50
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 3,399,000vnđ
    Thổ
    8.50
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 3,599,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 3,799,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thuần Ly (離 lí)
  • 3,990,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 3,999,000vnđ
    Thổ
    10.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 3,999,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 4,079,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,099,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,180,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,268,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,288,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 4,290,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 4,290,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 4,368,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,380,000vnđ
    Thổ
    10.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,468,000vnđ
    Thổ
    10.00
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 4,568,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,590,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thuần Ly (離 lí)
  • 4,799,000vnđ
    Thổ
    10.00
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 4,890,000vnđ
    Thổ
    9.50
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 5,579,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 6,300,000vnđ
    Thổ
    10.00
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 7,890,000vnđ
    Thổ
    10.00
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 8,680,000vnđ
    Thổ
    10.00
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 10,418,000vnđ
    Mộc
    6.25
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 10,418,000vnđ
    Thủy
    6.75
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 10,418,000vnđ
    Thủy
    7.25
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 11,680,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 11,714,000vnđ
    Thủy
    6.75
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 12,146,000vnđ
    Mộc
    8.25
    Thuần Ly (離 lí)
  • 12,750,000vnđ
    Thổ
    8.50
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 12,794,000vnđ
    Mộc
    7.25
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 13,010,000vnđ
    Thủy
    7.25
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 13,874,000vnđ
    Thủy
    7.75
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 13,874,000vnđ
    Thổ
    7.25
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 14,600,000vnđ
    Mộc
    6.00
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 14,738,000vnđ
    Thổ
    5.50
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 15,000,000vnđ
    Thổ
    6.25
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 15,000,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 15,170,000vnđ
    Thổ
    6.50
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 15,542,000vnđ
    Kim
    6.75
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 15,602,000vnđ
    Mộc
    7.25
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 15,602,000vnđ
    Thổ
    6.75
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 15,775,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 16,070,000vnđ
    Thổ
    8.50
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 16,466,000vnđ
    Thổ
    6.00
    Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)
  • 16,952,000vnđ
    Thổ
    8.50
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 17,330,000vnđ
    Thổ
    7.75
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 17,330,000vnđ
    Thổ
    9.50
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 17,330,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 17,778,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 17,870,000vnđ
    Thổ
    9.50
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 18,014,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 18,270,000vnđ
    Thổ
    8.50
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 18,878,000vnđ
    Thổ
    7.75
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 19,310,000vnđ
    Thổ
    7.50
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 19,752,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 19,890,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 20,000,000vnđ
    Thổ
    7.00
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 20,646,000vnđ
    Thổ
    6.00
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 21,470,000vnđ
    Thổ
    6.50
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 21,480,000vnđ
    Thổ
    7.75
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 21,480,000vnđ
    Thổ
    6.00
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 21,510,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 21,988,000vnđ
    Thổ
    8.25
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 22,075,000vnđ
    Thổ
    10.00
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 22,830,000vnđ
    Thổ
    7.00
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 23,670,000vnđ
    Thổ
    6.00
    Địa Lôi Phục (復 fù)
  • 24,102,000vnđ
    Thổ
    7.50
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 24,289,000vnđ
    Thổ
    6.00
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 24,936,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 25,584,000vnđ
    Thổ
    7.00
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 25,800,000vnđ
    Thổ
    6.00
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 26,075,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 26,694,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 28,000,000vnđ
    Thổ
    6.00
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 29,256,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 30,110,000vnđ
    Thổ
    8.50
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 30,120,000vnđ
    Thổ
    7.00
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 30,974,000vnđ
    Thổ
    7.00
    Địa Thiên Thái (泰 tài)
  • 32,700,000vnđ
    Thổ
    6.00
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 33,360,000vnđ
    Thổ
    9.00
    Thuần Ly (離 lí)
  • 33,606,000vnđ
    Thổ
    5.75
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 34,470,000vnđ
    Thổ
    8.50
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 35,672,000vnđ
    Thổ
    8.50
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 38,000,000vnđ
    Thổ
    7.25
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 39,000,000vnđ
    Thổ
    7.00
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 40,920,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 44,070,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 44,080,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 45,670,000vnđ
    Thổ
    8.50
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 48,530,000vnđ
    Thổ
    6.50
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 52,066,000vnđ
    Thổ
    7.00
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 56,041,000vnđ
    Thổ
    10.00
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 60,000,000vnđ
    Thổ
    7.00
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 68,000,000vnđ
    Thổ
    8.00
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 75,010,000vnđ
    Thổ
    7.50
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 82,031,000vnđ
    Thổ
    7.00
    Thuần Đoài (兌 duì)

Tìm sim ngày tháng năm sinh

Nhập ngày sinh của bạn theo dương lịch

      

Sim phong thủy hợp tuổi

Lịch vạn niên

Tháng 10 năm 2025
14
Thứ ba
Giờ hoàng đạo
Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi
23
8/2025 (ÂL)
Ngày: Bính Thìn
Tháng: Ất Dậu
Năm: Ất Tỵ
sp_phone
sp_zalo
sp_messenger
sp_deleteall