Bật mí những lưu ý quan trọng khi xem 4 số cuối điện thoại
Nên vứt ngay số điện thoại nếu 4 số cuối đại hung: 1060, 2340, 3620, 4900, 6180, 7460, 8740, 6260, 2500, 8900, 7700, 8980, 1380….. Đây là nội dung được đúc kết khi xem 4 số cuối điện thoại theo phương pháp chia 80. Theo các phương pháp khác còn những số điện thoại nào không tốt? nên dùng sim có 4 số cuối điện thoại nào?
I. Vứt ngay số điện thoại nếu 4 số cuối là số nào?
Dù xem 4 số cuối điện thoại theo phương pháp nào thì đều hướng đến phân loại số sim tốt hay xấu đối, mang lại cát khí cho người sử dụng hay không. Theo đó, Tùy vào từng phương pháp đánh giá sẽ có những số điện thoại đặc biệt xấu mà quý bạn nên biết.
1. Nếu chia 80 thì nên vứt ngay số điện thoại nếu 4 số cuối là số nào?
Theo phương pháp này, số điện thoại có kết quả cuối cùng ứng với các con số được kết quả là Đại Hung và Hung thì không nên sử dụng. Đặc biệt cần vứt ngay nếu số sim được kết quả là Đại Hung. Theo đó:
-
Nên vứt ngay số điện thoại nếu 4 số cuối có kết quả có kết quả tương ứng với 20- đại hung, chi tiết trong bảng tra sau:
Danh sách đuôi 4 số điện thoại có ý nghĩa: Gian nan luôn có, trăm sự không thành, tiến thoái lưỡng nan, có tai họa máu chảy, khó được bình an.( Đại Hung) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1060 |
2340 |
3620 |
4900 |
6180 |
7460 |
8740 |
1140 |
2420 |
3700 |
4980 |
6260 |
7540 |
8820 |
1220 |
2500 |
3780 |
5060 |
6340 |
7620 |
8900 |
1300 |
2580 |
3860 |
5140 |
6420 |
7700 |
8980 |
1380 |
2660 |
3940 |
5220 |
6500 |
7780 |
9060 |
1460 |
2740 |
4020 |
5300 |
6580 |
7860 |
9140 |
1540 |
2820 |
4100 |
5380 |
6660 |
7940 |
9220 |
1620 |
2900 |
4180 |
5460 |
6740 |
8020 |
9300 |
1700 |
2980 |
4260 |
5540 |
6820 |
8100 |
9380 |
1780 |
3060 |
4340 |
5620 |
6900 |
8180 |
9460 |
1860 |
3140 |
4420 |
5700 |
6980 |
8260 |
9540 |
1940 |
3220 |
4500 |
5780 |
7060 |
8340 |
9620 |
2020 |
3300 |
4580 |
5860 |
7140 |
8420 |
9700 |
2100 |
3380 |
4660 |
5940 |
7220 |
8500 |
9780 |
2180 |
3460 |
4740 |
6020 |
7300 |
8580 |
9860 |
2260 |
3540 |
4820 |
6100 |
7380 |
8660 |
9940 |
-
Nên vứt ngay số điện thoại nếu 4 số cuối có kết quả tương ứng với 55- đại hung, chi tiết trong bảng tra sau:
Danh sách đuôi 4 số điện thoại có ý nghĩa: Mọi chuyện đều không tốt, sức khỏe kém, có thể đoản mệnh, cô độc và đại nghiệp thường đứt gánh giữa đường, dễ phá sản- Đại Hung |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1015 |
2295 |
3575 |
4855 |
6135 |
7415 |
8695 |
1095 |
2375 |
3655 |
4935 |
6215 |
7495 |
8775 |
1175 |
2455 |
3735 |
5015 |
6295 |
7575 |
8855 |
1255 |
2535 |
3815 |
5095 |
6375 |
7655 |
8935 |
1335 |
2615 |
3895 |
5175 |
6455 |
7735 |
9015 |
1415 |
2695 |
3975 |
5255 |
6535 |
7815 |
9095 |
1495 |
2775 |
4055 |
5335 |
6615 |
7895 |
9175 |
1575 |
2855 |
4135 |
5415 |
6695 |
7975 |
9255 |
1655 |
2935 |
4215 |
5495 |
6775 |
8055 |
9335 |
1735 |
3015 |
4295 |
5575 |
6855 |
8135 |
9415 |
1815 |
3095 |
4375 |
5655 |
6935 |
8215 |
9495 |
1895 |
3175 |
4455 |
5735 |
7015 |
8295 |
9575 |
1975 |
3255 |
4535 |
5815 |
7095 |
8375 |
9655 |
2055 |
3335 |
4615 |
5895 |
7175 |
8455 |
9735 |
2135 |
3415 |
4695 |
5975 |
7255 |
8535 |
9815 |
2215 |
3495 |
4775 |
6055 |
7335 |
8615 |
9975 |
9895 |
Phần mềm
PHONG THỦY 4 SỐ CUỐI ĐIỆN THOẠI
(Dự đoán cát - hung đuôi 4 số cuối với cuộc sống của bạn)
2. Theo ngũ hành thì nên vứt ngay số điện thoại nếu 4 số cuối là số nào?
Theo ngũ hành, số sim được coi là không tốt khi có ngũ hành tương khắc với ngũ hành bản mệnh. Do đó, khi xem 4 số cuối điện thoại theo ngũ hành mà kết quả tất cả 4 số đuôi đều thuộc ngũ hành khắc với bản mệnh thì nên vứt ngay. Cụ thể:
-
Đối với người mệnh Kim: Theo phương pháp này, số 9999 mặc dù là con số đặc biệt đẹp và dễ nhớ nhưng lại là con số vứt đi đối với người mệnh Kim
-
Đối với người mệnh Mộc: Nên vứt ngay nếu sim có 4 số đuôi là 7777, 6777, 6677, 6667, 6666, 6767, 7666, 7766, 7776, 7676.
-
Người mệnh Thủy: Nên vứt ngay nếu sim có 4 số đuôi là 2225, 2255, 2555,5555, 2228, 2288, 2888, 8888, 5552, 5522, 5222, 2222, 5558, 5588, 5888, 8882, 8822, 8222, 8885, 8855, 8555
-
Người mệnh Hỏa: Nên vứt ngay nếu sim có 4 số đuôi là 1111
-
Người mệnh Thổ: Nên vứt ngay nếu sim có 4 số đuôi là 3444, 3344, 3444, 4444, 4333, 4433, 4443
3. Theo dân gian, nên vứt ngay số điện thoại nếu 4 số cuối là số nào?
Dưới đây là danh sách những số sim có 4 số cuối điện thoại xấu theo quan niệm dân gian:
-
6578: 6 năm thất bát
-
7749: Song thần tử mãi- Con số của sự chết chóc
-
0805: Không tắm, không ngủ (số của Tử tù)
-
0309: Không tiền tài, không sức khỏe- Thể hiện sự bất tài vô dụng
-
0378: Phong ba bão táp
-
7308: Bất tài không phát
-
7306: Bất tài không lộc
-
5555: 5 năm nằm ngủ- người mất ý thức- thực vật
Đánh giá mức độ "Tương Hợp" của sim với người dùng cùng lời khuyên của chuyên gia phong thủy tại phần mềm:
II. Sim có ý nghĩa 4 số đuôi điện thoại may mắn không nên bỏ qua
1. Danh sách 4 số cuối sim đại cát đại lợi theo cách bói sim chia 80
Khi luận ý nghĩa hung cát qua 4 số đuôi bằng phương pháp chia 80 quý bạn không nên bỏ qua những số đuôi có ý nghĩa Cát đặc biệt là số sim đuôi có ý nghĩa đại cát ứng với kết quả số dư là 0, 3, 5, 16, 18, 23, 28, 30, 31, 38, 40, 46, 47, 66, 78. Cụ thể như sau:
1.1 Bốn số đuôi điện thoại mang đến đại cát đặc biệt về công danh sự nghiệp
Danh sách đuôi 4 số điện thoại giúp mọi việc trôi chảy( Ứng với 18- Đại hanh) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1058 |
2338 |
3618 |
4898 |
6178 |
7458 |
8738 |
1138 |
2418 |
3698 |
4978 |
6258 |
7538 |
8818 |
1218 |
2498 |
3778 |
5058 |
6338 |
7618 |
8898 |
1298 |
2578 |
3858 |
5138 |
6418 |
7698 |
8978 |
1378 |
2658 |
3938 |
5218 |
6498 |
7778 |
9058 |
1458 |
2738 |
4018 |
5298 |
6578 |
7858 |
9138 |
1538 |
2818 |
4098 |
5378 |
6658 |
7938 |
9218 |
1618 |
2898 |
4178 |
5458 |
6738 |
8018 |
9298 |
1698 |
2978 |
4258 |
5538 |
6818 |
8098 |
9378 |
1778 |
3058 |
4338 |
5618 |
6898 |
8178 |
9458 |
1858 |
3138 |
4418 |
5698 |
6978 |
8258 |
9538 |
1938 |
3218 |
4498 |
5778 |
7058 |
8338 |
9618 |
2018 |
3298 |
4578 |
5858 |
7138 |
8418 |
9698 |
2098 |
3378 |
4658 |
5938 |
7218 |
8498 |
9778 |
2178 |
3458 |
4738 |
6018 |
7298 |
8578 |
9858 |
2258 |
3538 |
4818 |
6098 |
7378 |
8658 |
9938 |
Danh sách 4 số cuối điện thoại giúp mọi việc nhanh chóng( Ứng với 28- Đại hanh) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1148 |
2428 |
3708 |
4988 |
6268 |
7548 |
8828 |
1228 |
2508 |
3788 |
5068 |
6348 |
7628 |
8908 |
1308 |
2588 |
3868 |
5148 |
6428 |
7708 |
8988 |
1388 |
2668 |
3948 |
5228 |
6508 |
7788 |
9068 |
1468 |
2748 |
4028 |
5308 |
6588 |
7868 |
9148 |
1548 |
2828 |
4108 |
5388 |
6668 |
7948 |
9228 |
1628 |
2908 |
4188 |
5468 |
6748 |
8028 |
9308 |
1708 |
2988 |
4268 |
5548 |
6828 |
8108 |
9388 |
1788 |
3068 |
4348 |
5628 |
6908 |
8188 |
9468 |
1868 |
3148 |
4428 |
5708 |
6988 |
8268 |
9548 |
1948 |
3228 |
4508 |
5788 |
7068 |
8348 |
9628 |
2028 |
3308 |
4588 |
5868 |
7148 |
8428 |
9708 |
2108 |
3388 |
4668 |
5948 |
7228 |
8508 |
9788 |
2188 |
3468 |
4748 |
6028 |
7308 |
8588 |
9868 |
2268 |
3548 |
4828 |
6108 |
7388 |
8668 |
9948 |
2348 |
3628 |
4908 |
6188 |
7468 |
8748 |
|
Danh sách 4 số cuối điện thoại giúp sự nghiệp lên như diều gặp gió( Ứng với 31- Đại cát) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1071 |
2351 |
3631 |
4911 |
6191 |
7471 |
8751 |
1151 |
2431 |
3711 |
4991 |
6271 |
7551 |
8831 |
1231 |
2511 |
3791 |
5071 |
6351 |
7631 |
8911 |
1311 |
2591 |
3871 |
5151 |
6431 |
7711 |
8991 |
1391 |
2671 |
3951 |
5231 |
6511 |
7791 |
9071 |
1471 |
2751 |
4031 |
5311 |
6591 |
7871 |
9151 |
1551 |
2831 |
4111 |
5391 |
6671 |
7951 |
9231 |
1631 |
2911 |
4191 |
5471 |
6751 |
8031 |
9311 |
1711 |
2991 |
4271 |
5551 |
6831 |
8111 |
9391 |
1791 |
3071 |
4351 |
5631 |
6911 |
8191 |
9471 |
1871 |
3151 |
4431 |
5711 |
6991 |
8271 |
9551 |
1951 |
3231 |
4511 |
5791 |
7071 |
8351 |
9631 |
2031 |
3311 |
4591 |
5871 |
7151 |
8431 |
9711 |
2111 |
3391 |
4671 |
5951 |
7231 |
8511 |
9791 |
2191 |
3471 |
4751 |
6031 |
7311 |
8591 |
9871 |
2271 |
3551 |
4831 |
6111 |
7391 |
8671 |
9951 |
Danh sách 4 số cuối điện thoại mang đến may mắn về danh và lợi( Ứng với 16- Đại Cát) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1056 |
2336 |
3616 |
4896 |
6176 |
7456 |
8736 |
1136 |
2416 |
3696 |
4976 |
6256 |
7536 |
8816 |
1216 |
2496 |
3776 |
5056 |
6336 |
7616 |
8896 |
1296 |
2576 |
3856 |
5136 |
6416 |
7696 |
8976 |
1376 |
2656 |
3936 |
5216 |
6496 |
7776 |
9056 |
1456 |
2736 |
4016 |
5296 |
6576 |
7856 |
9136 |
1536 |
2816 |
4096 |
5376 |
6656 |
7936 |
9216 |
1616 |
2896 |
4176 |
5456 |
6736 |
8016 |
9296 |
1696 |
2976 |
4256 |
5536 |
6816 |
8096 |
9376 |
1776 |
3056 |
4336 |
5616 |
6896 |
8176 |
9456 |
1856 |
3136 |
4416 |
5696 |
6976 |
8256 |
9536 |
1936 |
3216 |
4496 |
5776 |
7056 |
8336 |
9616 |
2016 |
3296 |
4576 |
5856 |
7136 |
8416 |
9696 |
2096 |
3376 |
4656 |
5936 |
7216 |
8496 |
9776 |
2176 |
3456 |
4736 |
6016 |
7296 |
8576 |
9856 |
2256 |
3536 |
4816 |
6096 |
7376 |
8656 |
9936 |
Danh sách 4 số cuối điện thoại giúp đại nghiệp ắt thành( Ứng với 23- Đại lợi) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1063 |
2343 |
3623 |
4903 |
6183 |
7463 |
8743 |
1143 |
2423 |
3703 |
4983 |
6263 |
7543 |
8823 |
1223 |
2503 |
3783 |
5063 |
6343 |
7623 |
8903 |
1303 |
2583 |
3863 |
5143 |
6423 |
7703 |
8983 |
1383 |
2663 |
3943 |
5223 |
6503 |
7783 |
9063 |
1463 |
2743 |
4023 |
5303 |
6583 |
7863 |
9143 |
1543 |
2823 |
4103 |
5383 |
6663 |
7943 |
9223 |
1623 |
2903 |
4183 |
5463 |
6743 |
8023 |
9303 |
1703 |
2983 |
4263 |
5543 |
6823 |
8103 |
9383 |
1783 |
3063 |
4343 |
5623 |
6903 |
8183 |
9463 |
1863 |
3143 |
4423 |
5703 |
6983 |
8263 |
9543 |
1943 |
3223 |
4503 |
5783 |
7063 |
8343 |
9623 |
2023 |
3303 |
4583 |
5863 |
7143 |
8423 |
9703 |
2103 |
3383 |
4663 |
5943 |
7223 |
8503 |
9783 |
2183 |
3463 |
4743 |
6023 |
7303 |
8583 |
9863 |
2263 |
3543 |
4823 |
6103 |
7383 |
8663 |
9943 |
Danh sách 4 số cuối điện thoại giúp công danh rộng mở( Ứng với 38- Đại cát) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1078 |
2358 |
3638 |
4918 |
6198 |
7478 |
8758 |
1158 |
2438 |
3718 |
4998 |
6278 |
7558 |
8838 |
1238 |
2518 |
3798 |
5078 |
6358 |
7638 |
8918 |
1318 |
2598 |
3878 |
5158 |
6438 |
7718 |
8998 |
1398 |
2678 |
3958 |
5238 |
6518 |
7798 |
9078 |
1478 |
2758 |
4038 |
5318 |
6598 |
7878 |
9158 |
1558 |
2838 |
4118 |
5398 |
6678 |
7958 |
9238 |
1638 |
2918 |
4198 |
5478 |
6758 |
8038 |
9318 |
1718 |
2998 |
4278 |
5558 |
6838 |
8118 |
9398 |
1798 |
3078 |
4358 |
5638 |
6918 |
8198 |
9478 |
1878 |
3158 |
4438 |
5718 |
6998 |
8278 |
9558 |
1958 |
3238 |
4518 |
5798 |
7078 |
8358 |
9638 |
2038 |
3318 |
4598 |
5878 |
7158 |
8438 |
9718 |
2118 |
3398 |
4678 |
5958 |
7238 |
8518 |
9798 |
2198 |
3478 |
4758 |
6038 |
7318 |
8598 |
9878 |
2278 |
3558 |
4838 |
6118 |
7398 |
8678 |
9958 |
Danh sách 4 số cuối điện thoại giúp danh lợi thành công đều có( Ứng với 47- Đại cát) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1007 |
2287 |
3567 |
4847 |
6127 |
7407 |
8687 |
1087 |
2367 |
3647 |
4927 |
6207 |
7487 |
8767 |
1167 |
2447 |
3727 |
5007 |
6287 |
7567 |
8847 |
1247 |
2527 |
3807 |
5087 |
6367 |
7647 |
8927 |
1327 |
2607 |
3887 |
5167 |
6447 |
7727 |
9007 |
1407 |
2687 |
3967 |
5247 |
6527 |
7807 |
9087 |
1487 |
2767 |
4047 |
5327 |
6607 |
7887 |
9167 |
1567 |
2847 |
4127 |
5407 |
6687 |
7967 |
9247 |
1647 |
2927 |
4207 |
5487 |
6767 |
8047 |
9327 |
1727 |
3007 |
4287 |
5567 |
6847 |
8127 |
9407 |
1807 |
3087 |
4367 |
5647 |
6927 |
8207 |
9487 |
1887 |
3167 |
4447 |
5727 |
7007 |
8287 |
9567 |
1967 |
3247 |
4527 |
5807 |
7087 |
8367 |
9647 |
2047 |
3327 |
4607 |
5887 |
7167 |
8447 |
9727 |
2127 |
3407 |
4687 |
5967 |
7247 |
8527 |
9807 |
2207 |
3487 |
4767 |
6047 |
7327 |
8607 |
9887 |
|
|
|
|
|
|
9967 |
1.2 Bốn số đuôi điện thoại mang đến đại cát đặc biệt về tài lộc
Danh sách 4 số cuối điện thoại giúp việc làm ăn tấn tài tấn lộc( Ứng với 5- Đại Lộc) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1045 |
2325 |
3605 |
4885 |
6165 |
7445 |
8725 |
1125 |
2405 |
3685 |
4965 |
6245 |
7525 |
8805 |
1205 |
2485 |
3765 |
5045 |
6325 |
7605 |
8885 |
1285 |
2565 |
3845 |
5125 |
6405 |
7685 |
8965 |
1365 |
2645 |
3925 |
5205 |
6485 |
7765 |
9045 |
1445 |
2725 |
4005 |
5285 |
6565 |
7845 |
9125 |
1525 |
2805 |
4085 |
5365 |
6645 |
7925 |
9205 |
1605 |
2885 |
4165 |
5445 |
6725 |
8005 |
9285 |
1685 |
2965 |
4245 |
5525 |
6805 |
8085 |
9365 |
1765 |
3045 |
4325 |
5605 |
6885 |
8165 |
9445 |
1845 |
3125 |
4405 |
5685 |
6965 |
8245 |
9525 |
1925 |
3205 |
4485 |
5765 |
7045 |
8325 |
9605 |
2005 |
3285 |
4565 |
5845 |
7125 |
8405 |
9685 |
2085 |
3365 |
4645 |
5925 |
7205 |
8485 |
9765 |
2165 |
3445 |
4725 |
6005 |
7285 |
8565 |
9845 |
2245 |
3525 |
4805 |
6085 |
7365 |
8645 |
9925 |
Danh sách 4 số cuối điện thoại giúp tiền đồ sáng sủa thuận thiên ý( Ứng với 40 - Đại cát) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1000 |
2280 |
3560 |
4840 |
6120 |
7400 |
8680 |
1080 |
2360 |
3640 |
4920 |
6200 |
7480 |
8760 |
1160 |
2440 |
3720 |
5000 |
6280 |
7560 |
8840 |
1240 |
2520 |
3800 |
5080 |
6360 |
7640 |
8920 |
1320 |
2600 |
3880 |
5160 |
6440 |
7720 |
9000 |
1400 |
2680 |
3960 |
5240 |
6520 |
7800 |
9080 |
1480 |
2760 |
4040 |
5320 |
6600 |
7880 |
9160 |
1560 |
2840 |
4120 |
5400 |
6680 |
7960 |
9240 |
1640 |
2920 |
4200 |
5480 |
6760 |
8040 |
9320 |
1720 |
3000 |
4280 |
5560 |
6840 |
8120 |
9400 |
1800 |
3080 |
4360 |
5640 |
6920 |
8200 |
9480 |
1880 |
3160 |
4440 |
5720 |
7000 |
8280 |
9560 |
1960 |
3240 |
4520 |
5800 |
7080 |
8360 |
9640 |
2040 |
3320 |
4600 |
5880 |
7160 |
8440 |
9720 |
2120 |
3400 |
4680 |
5960 |
7240 |
8520 |
9800 |
2200 |
3480 |
4760 |
6040 |
7320 |
8600 |
9880 |
Danh sách 4 số cuối điện thoại giúp vạn sự thuận lợi, may mắn( Ứng với 3- Đại lợi) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1043 |
2323 |
3603 |
4883 |
6163 |
7443 |
8723 |
1123 |
2403 |
3683 |
4963 |
6243 |
7523 |
8803 |
1203 |
2483 |
3763 |
5043 |
6323 |
7603 |
8883 |
1283 |
2563 |
3843 |
5123 |
6403 |
7683 |
8963 |
1363 |
2643 |
3923 |
5203 |
6483 |
7763 |
9043 |
1443 |
2723 |
4003 |
5283 |
6563 |
7843 |
9123 |
1523 |
2803 |
4083 |
5363 |
6643 |
7923 |
9203 |
1603 |
2883 |
4163 |
5443 |
6723 |
8003 |
9283 |
1683 |
2963 |
4243 |
5523 |
6803 |
8083 |
9363 |
1763 |
3043 |
4323 |
5603 |
6883 |
8163 |
9443 |
1843 |
3123 |
4403 |
5683 |
6963 |
8243 |
9523 |
1923 |
3203 |
4483 |
5763 |
7043 |
8323 |
9603 |
2003 |
3283 |
4563 |
5843 |
7123 |
8403 |
9683 |
2083 |
3363 |
4643 |
5923 |
7203 |
8483 |
9763 |
2163 |
3443 |
4723 |
6003 |
7283 |
8563 |
9843 |
2243 |
3523 |
4803 |
6083 |
7363 |
8643 |
9923 |
Danh sách đuôi 4 số điện thoại giúp tiền đồ rộng mở, cố gắng sẽ thành( Ứng với 78- Đại cát) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1118 |
2398 |
3678 |
4958 |
6238 |
7518 |
8798 |
1198 |
2478 |
3758 |
5038 |
6318 |
7598 |
8878 |
1278 |
2558 |
3838 |
5118 |
6398 |
7678 |
8958 |
1358 |
2638 |
3918 |
5198 |
6478 |
7758 |
9038 |
1438 |
2718 |
3998 |
5278 |
6558 |
7838 |
9118 |
1518 |
2798 |
4078 |
5358 |
6638 |
7918 |
9198 |
1598 |
2878 |
4158 |
5438 |
6718 |
7998 |
9278 |
1678 |
2958 |
4238 |
5518 |
6798 |
8078 |
9358 |
1758 |
3038 |
4318 |
5598 |
6878 |
8158 |
9438 |
1838 |
3118 |
4398 |
5678 |
6958 |
8238 |
9518 |
1918 |
3198 |
4478 |
5758 |
7038 |
8318 |
9598 |
1998 |
3278 |
4558 |
5838 |
7118 |
8398 |
9678 |
2078 |
3358 |
4638 |
5918 |
7198 |
8478 |
9758 |
2158 |
3438 |
4718 |
5998 |
7278 |
8558 |
9838 |
2238 |
3518 |
4798 |
6078 |
7358 |
8638 |
9918 |
2318 |
3598 |
4878 |
6158 |
7438 |
8718 |
9998 |
1.3 Bốn số đuôi điện thoại mang đến đại cát đặc biệt về tình duyên gia đạo
Danh sách đuôi 4 số điện thoại giúp đại sự thành( Ứng với 30- Đại hanh) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1070 |
2350 |
3630 |
4910 |
6190 |
7470 |
8750 |
1150 |
2430 |
3710 |
4990 |
6270 |
7550 |
8830 |
1230 |
2510 |
3790 |
5070 |
6350 |
7630 |
8910 |
1310 |
2590 |
3870 |
5150 |
6430 |
7710 |
8990 |
1390 |
2670 |
3950 |
5230 |
6510 |
7790 |
9070 |
1470 |
2750 |
4030 |
5310 |
6590 |
7870 |
9150 |
1550 |
2830 |
4110 |
5390 |
6670 |
7950 |
9230 |
1630 |
2910 |
4190 |
5470 |
6750 |
8030 |
9310 |
1710 |
2990 |
4270 |
5550 |
6830 |
8110 |
9390 |
1790 |
3070 |
4350 |
5630 |
6910 |
8190 |
9470 |
1870 |
3150 |
4430 |
5710 |
6990 |
8270 |
9550 |
1950 |
3230 |
4510 |
5790 |
7070 |
8350 |
9630 |
2030 |
3310 |
4590 |
5870 |
7150 |
8430 |
9710 |
2110 |
3390 |
4670 |
5950 |
7230 |
8510 |
9790 |
2190 |
3470 |
4750 |
6030 |
7310 |
8590 |
9870 |
2270 |
3550 |
4830 |
6110 |
7390 |
8670 |
9950 |
Danh sách đuôi 4 số điện thoại mang lại thành công rực rỡ( Ứng với 0- Đại cát) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1040 |
2320 |
3600 |
4880 |
6160 |
7440 |
8720 |
1120 |
2400 |
3680 |
4960 |
6240 |
7520 |
8800 |
1200 |
2480 |
3760 |
5040 |
6320 |
7600 |
8880 |
1280 |
2560 |
3840 |
5120 |
6400 |
7680 |
8960 |
1360 |
2640 |
3920 |
5200 |
6480 |
7760 |
9040 |
1440 |
2720 |
4000 |
5280 |
6560 |
7840 |
9120 |
1520 |
2800 |
4080 |
5360 |
6640 |
7920 |
9200 |
1600 |
2880 |
4160 |
5440 |
6720 |
8000 |
9280 |
1680 |
2960 |
4240 |
5520 |
6800 |
8080 |
9360 |
1760 |
3040 |
4320 |
5600 |
6880 |
8160 |
9440 |
1840 |
3120 |
4400 |
5680 |
6960 |
8240 |
9520 |
1920 |
3200 |
4480 |
5760 |
7040 |
8320 |
|
2000 |
3280 |
4560 |
5840 |
7120 |
8400 |
|
2080 |
3360 |
4640 |
5920 |
7200 |
8480 |
|
2160 |
3440 |
4720 |
6000 |
7280 |
8560 |
|
2240 |
3520 |
4800 |
6080 |
7360 |
8640 |
|
Danh sách đuôi 4 số điện thoại phù trợ thành công( Ứng với 46- Đại cát) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1006 |
2286 |
3566 |
4846 |
6126 |
7406 |
8686 |
1086 |
2366 |
3646 |
4926 |
6206 |
7486 |
8766 |
1166 |
2446 |
3726 |
5006 |
6286 |
7566 |
8846 |
1246 |
2526 |
3806 |
5086 |
6366 |
7646 |
8926 |
1326 |
2606 |
3886 |
5166 |
6446 |
7726 |
9006 |
1406 |
2686 |
3966 |
5246 |
6526 |
7806 |
9086 |
1486 |
2766 |
4046 |
5326 |
6606 |
7886 |
9166 |
1566 |
2846 |
4126 |
5406 |
6686 |
7966 |
9246 |
1646 |
2926 |
4206 |
5486 |
6766 |
8046 |
9326 |
1726 |
3006 |
4286 |
5566 |
6846 |
8126 |
9406 |
1806 |
3086 |
4366 |
5646 |
6926 |
8206 |
9486 |
1886 |
3166 |
4446 |
5726 |
7006 |
8286 |
9566 |
1966 |
3246 |
4526 |
5806 |
7086 |
8366 |
9646 |
2046 |
3326 |
4606 |
5886 |
7166 |
8446 |
9726 |
2126 |
3406 |
4686 |
5966 |
7246 |
8526 |
9806 |
2206 |
3486 |
4766 |
6046 |
7326 |
8606 |
9886 |
|
|
|
|
|
|
9966 |
Danh sách đuôi 4 số điện thoại giúp vạn sự như ý - Tỷ sự như mơ( Ứng với - Đại cát) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1026 |
2306 |
3586 |
4866 |
6146 |
7426 |
8706 |
1106 |
2386 |
3666 |
4946 |
6226 |
7506 |
8786 |
1186 |
2466 |
3746 |
5026 |
6306 |
7586 |
8866 |
1266 |
2546 |
3826 |
5106 |
6386 |
7666 |
8946 |
1346 |
2626 |
3906 |
5186 |
6466 |
7746 |
9026 |
1426 |
2706 |
3986 |
5266 |
6546 |
7826 |
9106 |
1506 |
2786 |
4066 |
5346 |
6626 |
7906 |
9186 |
1586 |
2866 |
4146 |
5426 |
6706 |
7986 |
9266 |
1666 |
2946 |
4226 |
5506 |
6786 |
8066 |
9346 |
1746 |
3026 |
4306 |
5586 |
6866 |
8146 |
9426 |
1826 |
3106 |
4386 |
5666 |
6946 |
8226 |
9506 |
1906 |
3186 |
4466 |
5746 |
7026 |
8306 |
9586 |
1986 |
3266 |
4546 |
5826 |
7106 |
8386 |
9666 |
2066 |
3346 |
4626 |
5906 |
7186 |
8466 |
9746 |
2146 |
3426 |
4706 |
5986 |
7266 |
8546 |
9826 |
2226 |
3506 |
4786 |
6066 |
7346 |
8626 |
9906 |
|
|
|
|
|
|
9986 |
Ngoài ra, theo phương pháp này các số có kết quả ứng với 42, 43, 51, 56, 62, 64, 67, 72, 76, 1, 6, 7, 8, 11, 13, 15, 17, 21, 24, 25, 27, 32, 36 cũng mang đến cát lành. Để xác định xem số điện thoại của mình có phải số cát lành không quý bạn có thể áp dụng cách tính đã được hướng dẫn tại phần 1. Đối với quý bạn đang có nhu cầu mua sim số đẹp dễ nhớ có thể tham khảo các đuôi số đặc biệt sau:
Số |
Ý nghĩa 4 số đuôi điện thoại tương ứng |
Số |
Ý nghĩa 4 số đuôi điện thoại tương ứng |
---|---|---|---|
1221 |
Chuyên tâm ắt sẽ thành |
4411 |
Được người trọng vọng |
1368 |
Qua được gian nan sẽ có thành công |
4488 |
Qua được gian nan sẽ có thành công |
1516 |
Khổ qua, thuận lợi ắt tới |
4567 |
Mọi sự bình an |
1771 |
Được người trọng vọng |
4888 |
Qua được gian nan sẽ có thành công |
1777 |
Quý nhân trợ giúp |
5775 |
Nhất định được hưng vượng |
2211 |
Thành công dẫn lối |
5777 |
Quý nhân trợ giúp |
2222 |
Cố gắng nỗ lực sẽ được thành công |
6006 |
Có được lộc trời, thành công tới |
2888 |
Qua được gian nan sẽ có thành công |
6886 |
Có được lộc trời, thành công tới |
3003 |
Thành công tự đến thuận thời thiên |
6888 |
Qua được gian nan sẽ có thành công |
3232 |
Thịnh vượng đến nhờ trí dũng |
7272 |
Mọi việc ắt cát tường |
3322 |
Nhẫn nhịn chịu đựng ắt được cát lợi |
7447 |
Mọi sự bình an |
3344 |
Thành công tự đến, giữ được sẽ an |
7777 |
Quý nhân trợ giúp |
3366 |
Có được lộc trời, thành công tới |
8008 |
Qua được gian nan sẽ có thành công |
3377 |
Quý nhân trợ giúp |
8181 |
Chuyên tâm ắt sẽ thành |
3535 |
Nhất định được hưng vượng |
8222 |
Cố gắng nỗ lực sẽ được thành công |
3636 |
Thuận buồm xuôi gió |
8282 |
Nhẫn nhịn chịu đựng ắt được cát lợi |
3773 |
Được người kính trọng |
8333 |
Được người kính trọng |
3777 |
Quý nhân trợ giúp |
8682 |
Nhẫn nhịn chịu đựng ắt được cát lợi |
4222 |
Cố gắng nỗ lực sẽ được thành công |
8683 |
Thành công tự đến thuận thời thiên |
4224 |
Thành công tự đến, giữ được sẽ an |
8888 |
Qua được gian nan sẽ có thành công |
4333 |
Được người kính trọng |
9777 |
Quý nhân trợ giúp |
2. Danh sách 4 số cuối điện thoại may mắn theo mệnh
Theo phương pháp này, số sim điện thoại tốt mang lại may mắn cát lành là những số sim có đuôi 4 số cùng ngũ hành thuộc ngũ hành tương hợp với mệnh.
Theo ngũ hành sinh khắc
-
Đuôi 4 số điện thoại tốt cho người mệnh Kim là đuôi số chỉ chứa số 2, 5, 8 hoặc chỉ chứa 6 và 7. Ví dụ 4 số cuối điện thoại là 2588 hoặc 6677
-
Đuôi 4 số điện thoại tốt cho người mệnh Mộc là đuôi số chỉ chứa số 1 hoặc chỉ chứ số 3 và số 4. Ví dụ 1111, 3344, 3334...
-
Đuôi 4 số điện thoại tốt cho người mệnh Thủy là đuôi số chỉ chứa số 1 hoặc chỉ chứa số 6 và 7. Ví dụ: đuôi số 7776, 1111...
-
Đuôi 4 số điện thoại tốt cho người mệnh Hỏa là đuôi số chỉ chứa số 9 hoặc chỉ chứa số 3 và 4. Ví dụ: 3434, 9999….
-
Đuôi 4 số điện thoại tốt cho người mệnh Thổ là đuôi số chỉ chứa số 9 hoặc chứa các số 2, 5, 8. Ví dụ số 2258, 9999....
3. Danh sách 4 số cuối điện thoại may mắn trong dân gian
Dưới đây là một số đuôi số đặc biệt theo quan niệm dân gian.
-
1102: Nhất mãi không nhỉ
-
6686: Song lộc phát lộc
-
1111: Tứ trụ triều đình
-
2626: Mãi mãi có lộc
-
1368: Sinh tài lộc phát cả đời
-
5656: Song phúc lộc
-
8683: Tài lộc đều phát
-
3333: Toàn tài
-
8386: Tài lộc đều phát
-
8668: Lộc phát mãi mãi
Xem thêm 6 số cuối điện thoại dự đoán vận mệnh của bạn sang hèn tại: Ý nghĩa 6 số cuối điện thoại
III. Hướng dẫn các cách xem 4 số cuối điện thoại
Hiện nay có 3 cách để xem ý nghĩa 4 số đuôi điện thoại có mang lại may mắn và tài lộc hay không gồm: phương pháp chia 80, theo ngũ hành, theo quan niệm dân gian. Trong đó phương pháp chia 80 là phương pháp phổ biến nhất.
1. Hướng dẫn cách xem 4 số cuối điện thoại theo phương pháp chia 80
1.1 Khái quát về cách xem 4 số cuối điện thoại bằng cách chia 80
+ Nguồn gốc: Phương pháp này chính là hình thức ứng dụng 81 linh số để xem hung cát 4 số cuối điện thoại. Theo đó, ý nghĩa 4 số đuôi điện thoại được xác định dựa vào ý nghĩa hung cát của các linh số tương ứng. Nhưng khi ứng dụng vào số, thì số 81 được tính là con số bắt đầu cho chu kỳ mới nên chỉ còn 80. Chính vì vậy phương pháp này được biết đến với cái tên là phương pháp chia 80.
+ Ý nghĩa: Theo quan niệm trong dân gian, thông qua cách thức này sẽ xác định ý nghĩa 4 số đuôi điện thoại trong phong thủy là hung hay cát.
1.2 Cách xem hung cát 4 số cuối điện thoại
Bói sim 4 số cuối theo phương pháp chia 80 thực hiện rất đơn giản và dễ dàng theo các bước như sau:
Bước 1: Xác định 4 số cuối điện thoại mà bạn muốn xem phong thủy chia cho 80. Ví dụ muốn xem ý nghĩa 4 số đuôi điện thoại 0986856986 thì 4 số đuôi điện thoại là 6986
Bước 2: Lấy 4 số cuối điện thoại đã xác định ở bước 1 chia cho 80 và lấy phần dư. Với 4 số đuôi điện thoại là 6986 khi chia cho 80 sẽ được kết quả là 87 và số dư là 6986- 87*80= 26
Bước 3: Xem hung cát 4 số cuối điện thoại thông qua bảng tra dưới đây:
Trong đó:
-
Đại Cát là tốt nhất sau đó đến Cát.
-
Bình Hòa là không tốt cũng không xấu
-
Đại hung là rất xấu, Hung là không tốt
Theo đó thì số sim điện thoại 0986856986 khi xem 4 số cuối điện thoại theo phương pháp chia 80 sẽ có ý nghĩa Hung không tốt, tương ứng với ý nghĩa số 26 trong linh số.
2. Hướng dẫn cách xem 4 số cuối điện thoại theo ngũ hành
2.1 Khái quát về cách bói sim 4 số cuối theo ngũ hành
+ Về nguồn gốc: Phương pháp này được đúc kết từ quan niệm xác định ngũ hành số sim theo ngũ hành chiếm tỷ trọng từ 40% trở lên trong dãy số hoặc con số cuối cùng của sim.
+ Về ý nghĩa: Nếu như phương pháp xác định phong thủy 4 số cuối đánh giá tính hung cát bên trong dãy số thì phương pháp này lại hoàn toàn ngược lại. Nó không hề đánh giá gì đến tính hung cát của số sim mà chỉ đánh giá tính hợp khắc của số sim với chủ nhân thông qua ý nghĩa ngũ hành của 4 số đuôi điện thoại
2.2 Cách xác định ý nghĩa 4 số đuôi điện thoại theo ngũ hành
Để xác định được ý nghĩa 4 số cuối điện thoại theo phương pháp bói ngũ hành này cần xác định ngũ hành của từng con số và ngũ hành của chủ nhân dùng sim. Sau đó dựa theo ngũ hành sinh khắc để nhận biết con số phù hợp với mệnh.
Theo Hà Đồ Lạc Thư:
-
Số thuộc ngũ hành Kim là: 6, 7
-
Số thuộc ngũ hành Mộc là: 3, 4
-
Số thuộc ngũ hành Thủy là: 1
-
Số thuộc ngũ hành Hỏa là: 9
-
Số thuộc ngũ hành Thổ là: 2, 5, 8
Ứng dụng thuyết ngũ hành sinh khắc vào xem phong thủy 4 số cuối điện thoại ta có kết quả số hợp như sau:
-
Người mệnh Kim: Hợp với số có ngũ hành Thổ và Kim ứng với số: 2, 5, 8, 6, 7. Khắc với số thuộc ngũ hành Hỏa ứng với 9
-
Người mệnh Mộc: Hợp với số có ngũ hành Thủy và Mộc ứng với số: 1, 3, 4. Khắc với số ngũ hành Kim là 6 và 7
-
Người mệnh Thủy: Hợp với số có ngũ hành Kim và Thủy ứng với số: 1, 6, 7. Khắc với số ngũ hành Thổ là 2, 5, 8
-
Người mệnh Hỏa: Hợp với số có ngũ hành Mộc và Hỏa ứng với số: 3, 4, 9. Khắc với số có ngũ hành Thủy ứng với số 1.
-
Người mệnh Thổ: Hợp với số có ngũ hành Hỏa và Thổ ứng với số: 2, 5, 8, 9. Khắc với số có ngũ hành Mộc ứng với số 3 và 4
Khi xem 4 số cuối điện thoại nếu đuôi số chứa càng nhiều số hợp mệnh thì càng tốt. Ví dụ người tuổi Nhâm Thân 1992 mệnh Kim nếu sở hữu sim có đuôi 4 số là 2586 thì sẽ rất tốt.
3. Hướng dẫn luận ý nghĩa 4 số đuôi điện thoại theo quan niệm dân gian
3.1 Nguồn gốc và ý nghĩa của bói 4 số cuối điện thoại theo dân gian
+ Nguồn gốc: Đây là phương pháp có nguồn gốc từ quan niệm số đông trong dân gian. Bản chất xem ý nghĩa 4 số cuối điện thoại theo phương pháp này chính là hình thức dịch nghĩa dựa trên sự ghép nối ý nghĩa của các con số. Theo quan niệm trong dân gian 3 số đầu đại diện cho quá khứ, 3 số giữa đại diện cho hiện tại, 4 số cuối đại diện cho tương lai. Do đó 4 số cuối của sim điện thoại ngoài thể hiện ý nghĩa tốt xấu của bản thân nó còn dự đoán tương lai đối với người dùng sim. Vì vậy, đây còn được coi là phương pháp luận tử vi qua số điện thoại.
+ Ý nghĩa: Đây là phương pháp tập trung vào dịch ý nghĩa tốt xấu của số sim hoặc luận tử vi qua 4 số cuối điện thoại. Tuy nhiên, phương pháp dịch này chưa có căn cứ rõ ràng minh bạch. Vì được dưa trên quan niệm cá nhân truyền lại nên số này có thể có ý nghĩa tốt xấu khác nhau, tùy theo quan niệm từng vùng miền.
3.2 Cách tính 4 số cuối điện thoại theo quan niệm dân gian
Để luận ý nghĩa 4 số đuôi điện thoại theo quan niệm dân gian cần nắm được các thông tin tương ứng với ý nghĩa từ 0-9. Theo Hán âm:
Số |
Ý nghĩa |
---|---|
Số 0 |
Bắt đầu, không có gì |
Số 1 |
Sinh, khởi, độc nhất vô nhị, độc nhất |
Số 2 |
Mãi mãi, bền lâu |
Số 3 |
Tiền bạc, tiền đồ, tài vật |
Số 4 |
Cái chết, bốn mùa trong năm |
Số 5 |
Phúc, sự sinh sôi nảy nở, sinh |
Số 6 |
Tiền tài, lợi lộc |
Số 7 |
Tài, tài năng, thất |
Số 8 |
Phát đạt, bát |
Số 9 |
Trường cửu, trường thọ, mãi mãi, bền lâu |
Theo phương pháp này nếu số điện thoại là 0966858699 tức sim có 4 số cuối là 8699 mang ý nghĩa là phát tài mãi mãi và trường thọ( sống lâu trăm tuổi)
4. Hướng dẫn chọn và xem 4 số cuối điện thoại chính xác nhất
Theo chuyên gia phong thủy để xem chính xác ý nghĩa phong thủy của số sim điện thoại dựa vào những tiêu chí trên sẽ cho kết quả không chính xác. Phương pháp cho kết quả chính xác nhất cần dựa trên 5 tiêu chí phong thủy. Quý bạn có thể xem về 5 tiêu chí này tại: Xem phong thủy sim điện thoại theo 5 tiêu chí
Theo kinh nghiệm của những người chơi sim số đẹp lâu năm, để chọn được số sim mang lại may mắn và hanh thông cần kết hợp cả 3 cách thức gồm: phương pháp chia 80, theo ngũ hành, theo quan niệm dân gian.
Quý bạn có thể tham khảo thêm tại những bài viết khác của chúng tôi tại xemboisim.vn. Hy vọng với những chia sẻ trên quý bạn đã tự xem 4 số cuối điện thoại của mình hoặc biết ý nghĩa số sim bạn đang quan tâm.