DANH SÁCH SIM HỢP MỆNH THỔ

Sim Tài lộc
Sim Thăng tiến
Sim Cải vận
Sim Tình duyên
Ngũ hành tương sinh
Ngũ hành bình hòa
Xoá hết
Xem
2,215
sim
Sắp xếp up down price
  • 1,789,000vnđ
    Hỏa
    7.75
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 2,660,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 3,179,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 3,399,000vnđ
    Hỏa
    7.50
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 3,599,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 3,696,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Thuần Ly (離 lí)
  • 3,800,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 3,899,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 3,990,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 3,990,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 3,999,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,060,000vnđ
    Hỏa
    10.00
    Thuần Ly (離 lí)
  • 4,079,000vnđ
    Hỏa
    10.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,179,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 4,189,000vnđ
    Hỏa
    10.00
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 4,268,000vnđ
    Hỏa
    10.00
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 4,279,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,290,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 4,290,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 4,368,000vnđ
    Hỏa
    10.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,368,000vnđ
    Hỏa
    10.00
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 4,380,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 4,399,000vnđ
    Hỏa
    10.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,490,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 4,579,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,680,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 4,799,000vnđ
    Hỏa
    10.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,890,000vnđ
    Hỏa
    10.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 5,299,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 5,980,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Thuần Ly (離 lí)
  • 6,299,000vnđ
    Hỏa
    10.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 7,890,000vnđ
    Thổ
    9.25
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 10,328,000vnđ
    Hỏa
    8.50
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 10,418,000vnđ
    Hỏa
    7.50
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 10,418,000vnđ
    Hỏa
    7.25
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 11,282,000vnđ
    Hỏa
    6.00
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 11,714,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 12,060,000vnđ
    Hỏa
    6.50
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 12,690,000vnđ
    Hỏa
    7.25
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 13,010,000vnđ
    Hỏa
    6.25
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 13,010,000vnđ
    Hỏa
    9.50
    Thuần Ly (離 lí)
  • 13,874,000vnđ
    Hỏa
    9.50
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 14,189,000vnđ
    Hỏa
    7.50
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 14,738,000vnđ
    Hỏa
    7.50
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 15,000,000vnđ
    Hỏa
    9.50
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 15,000,000vnđ
    Hỏa
    7.25
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 15,502,000vnđ
    Hỏa
    6.75
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 15,602,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 15,602,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Hỏa Địa Tấn (晉 jìn)
  • 15,950,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 16,466,000vnđ
    Hỏa
    7.50
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 16,466,000vnđ
    Hỏa
    7.25
    Thuần Ly (離 lí)
  • 16,984,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù)
  • 17,330,000vnđ
    Hỏa
    8.50
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 17,330,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 17,778,000vnđ
    Hỏa
    9.50
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 17,778,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 17,870,000vnđ
    Hỏa
    6.00
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 18,000,000vnđ
    Hỏa
    6.00
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 18,700,000vnđ
    Hỏa
    9.50
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 18,918,000vnđ
    Hỏa
    6.00
    Thủy Địa Tỷ (比 bǐ)
  • 19,782,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 20,000,000vnđ
    Hỏa
    6.75
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 20,984,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 21,470,000vnđ
    Hỏa
    6.50
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 21,480,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 21,480,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Địa Lôi Phục (復 fù)
  • 22,000,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Địa Lôi Phục (復 fù)
  • 22,830,000vnđ
    Hỏa
    7.75
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 23,750,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 24,072,000vnđ
    Hỏa
    7.50
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 24,926,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 24,966,000vnđ
    Hỏa
    6.50
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 25,500,000vnđ
    Hỏa
    8.50
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 25,800,000vnđ
    Hỏa
    8.25
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 26,000,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 27,441,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 28,382,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 30,000,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 30,150,000vnđ
    Hỏa
    6.00
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 30,164,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 32,702,000vnđ
    Hỏa
    8.75
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 33,576,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 34,430,000vnđ
    Hỏa
    6.50
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 35,000,000vnđ
    Hỏa
    9.50
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 38,426,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 38,790,000vnđ
    Hỏa
    6.00
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 40,651,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 44,070,000vnđ
    Hỏa
    6.75
    Địa Lôi Phục (復 fù)
  • 44,110,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 48,490,000vnđ
    Hỏa
    7.50
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 48,530,000vnđ
    Hỏa
    8.25
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 52,920,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Địa Lôi Phục (復 fù)
  • 57,330,000vnđ
    Kim
    6.25
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 61,760,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Lôi Địa Dự (豫 yù)
  • 70,630,000vnđ
    Hỏa
    7.50
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 78,546,000vnđ
    Thủy
    6.25
    Thuần Ly (離 lí)
  • 106,475,000vnđ
    Hỏa
    8.00
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 139,960,000vnđ
    Hỏa
    9.00
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 185,000,000vnđ
    Hỏa
    7.00
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

Tìm sim ngày tháng năm sinh

Nhập ngày sinh của bạn theo dương lịch

      

Sim phong thủy hợp tuổi

Lịch vạn niên

Tháng 11 năm 2025
15
Thứ bảy
Giờ hoàng đạo
Tí, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
26
9/2025 (ÂL)
Ngày: Mậu Tý
Tháng: Bính Tuất
Năm: Ất Tỵ
sp_phone
sp_zalo
sp_messenger
sp_deleteall