DANH SÁCH SIM HỢP MỆNH THỔ

Sim Tài lộc
Sim Thăng tiến
Sim Cải vận
Sim Tình duyên
Ngũ hành tương sinh
Ngũ hành bình hòa
Xoá hết
Xem
17,018
sim
Sắp xếp up down price
  • 1,420,000vnđ
    Hỏa
    6
    Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù)
  • 2,180,000vnđ
    Hỏa
    8.25
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 3,500,000vnđ
    Hỏa
    10
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 3,980,000vnđ
    Hỏa
    10
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 4,070,000vnđ
    Hỏa
    10
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 4,270,000vnđ
    Hỏa
    9
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 4,370,000vnđ
    Hỏa
    10
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,590,000vnđ
    Hỏa
    10
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 6,300,000vnđ
    Hỏa
    10
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 13,130,000vnđ
    Hỏa
    6.75
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 14,730,000vnđ
    Hỏa
    4
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 14,820,000vnđ
    Hỏa
    7.25
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 14,840,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 14,950,000vnđ
    Hỏa
    8.5
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 15,560,000vnđ
    Hỏa
    6.5
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 15,680,000vnđ
    Hỏa
    8.5
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 15,690,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 15,700,000vnđ
    Hỏa
    10
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 15,710,000vnđ
    Hỏa
    9
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 15,720,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 16,120,000vnđ
    Hỏa
    7.25
    Thuần Ly (離 lí)
  • 16,550,000vnđ
    Hỏa
    8
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 16,580,000vnđ
    Hỏa
    6.5
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 16,680,000vnđ
    Hỏa
    5.75
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 17,390,000vnđ
    Hỏa
    8.5
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 17,570,000vnđ
    Hỏa
    7
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 17,580,000vnđ
    Hỏa
    6.75
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 17,590,000vnđ
    Hỏa
    7
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 17,670,000vnđ
    Hỏa
    8
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 18,420,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 18,640,000vnđ
    Hỏa
    9
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 18,650,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 18,670,000vnđ
    Hỏa
    8.75
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 19,190,000vnđ
    Hỏa
    6.5
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 19,310,000vnđ
    Hỏa
    7.75
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 19,590,000vnđ
    Hỏa
    5.5
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 20,110,000vnđ
    Hỏa
    2.5
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 20,480,000vnđ
    Hỏa
    7
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 20,520,000vnđ
    Hỏa
    9
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 21,300,000vnđ
    Hỏa
    5.5
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 21,450,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 21,890,000vnđ
    Hỏa
    7
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 21,900,000vnđ
    Hỏa
    9.5
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 21,920,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 22,320,000vnđ
    Hỏa
    8
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 22,740,000vnđ
    Hỏa
    8
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 23,230,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 23,250,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 23,500,000vnđ
    Hỏa
    7
    Lôi Địa Dự (豫 yù)
  • 24,170,000vnđ
    Hỏa
    8
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 24,500,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 25,230,000vnđ
    Hỏa
    6.5
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 25,980,000vnđ
    Hỏa
    9.5
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 26,200,000vnđ
    Hỏa
    7
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 26,220,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 26,240,000vnđ
    Hỏa
    6.25
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 26,940,000vnđ
    Hỏa
    8
    Địa Lôi Phục (復 fù)
  • 27,760,000vnđ
    Hỏa
    6
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 27,850,000vnđ
    Hỏa
    8
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 28,740,000vnđ
    Hỏa
    8
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 29,680,000vnđ
    Hỏa
    7.75
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 30,530,000vnđ
    Hỏa
    7
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 30,580,000vnđ
    Hỏa
    8.25
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 31,400,000vnđ
    Hỏa
    7
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 32,250,000vnđ
    Hỏa
    8
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 32,440,000vnđ
    Hỏa
    6.5
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 33,350,000vnđ
    Hỏa
    6.5
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 34,020,000vnđ
    Hỏa
    7
    Địa Lôi Phục (復 fù)
  • 34,860,000vnđ
    Hỏa
    7.25
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 35,180,000vnđ
    Hỏa
    5.5
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 36,100,000vnđ
    Hỏa
    9
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 36,580,000vnđ
    Hỏa
    6.5
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 38,080,000vnđ
    Hỏa
    5
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 39,160,000vnđ
    Hỏa
    6.5
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 39,770,000vnđ
    Hỏa
    6
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 41,620,000vnđ
    Hỏa
    6.75
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 44,030,000vnđ
    Hỏa
    7
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 44,680,000vnđ
    Hỏa
    4
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 44,720,000vnđ
    Hỏa
    10
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 46,450,000vnđ
    Hỏa
    6.5
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 48,990,000vnđ
    Hỏa
    7.75
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 49,980,000vnđ
    Hỏa
    8
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 52,490,000vnđ
    Hỏa
    7.25
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 53,550,000vnđ
    Hỏa
    6.75
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 57,940,000vnđ
    Hỏa
    9.5
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 60,610,000vnđ
    Hỏa
    7.75
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 62,880,000vnđ
    Hỏa
    7
    Địa Hỏa Minh Di (明夷 míng yí)
  • 66,820,000vnđ
    Hỏa
    7.5
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 71,220,000vnđ
    Hỏa
    7.75
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 75,650,000vnđ
    Hỏa
    7
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 82,640,000vnđ
    Hỏa
    6.25
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 88,020,000vnđ
    Hỏa
    7.75
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 98,800,000vnđ
    Hỏa
    8
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 111,840,000vnđ
    Hỏa
    8
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 125,200,000vnđ
    Hỏa
    8
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 140,930,000vnđ
    Hỏa
    6.5
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 167,720,000vnđ
    Hỏa
    8
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 205,940,000vnđ
    Hỏa
    6
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 260,870,000vnđ
    Hỏa
    8
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 373,610,000vnđ
    Hỏa
    7
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)

Tìm sim ngày tháng năm sinh

Nhập ngày sinh của bạn theo dương lịch

      

Sim phong thủy hợp tuổi

Lịch vạn niên

Tháng 11 năm 2024
21
Thứ năm
Giờ hoàng đạo
Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi
21
10/2024 (ÂL)
Ngày: Kỷ Sửu
Tháng: Ất Hợi
Năm: Giáp Thìn
sp_phone
sp_zalo
sp_messenger
sp_deleteall