DANH SÁCH SIM HỢP MỆNH Thủy

Sim Tài lộc
Sim Thăng tiến
Sim Cải vận
Sim Tình duyên
Ngũ hành tương sinh
Ngũ hành bình hòa
Xoá hết
Xem
13,247
sim
Sắp xếp up down price
  • 1,300,000vnđ
    Kim
    6.25
    Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
  • 2,980,000vnđ
    Kim
    9.5
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 3,700,000vnđ
    Kim
    9
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 3,990,000vnđ
    Kim
    10
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 4,070,000vnđ
    Kim
    9
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 4,180,000vnđ
    Kim
    10
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,290,000vnđ
    Kim
    10
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 4,390,000vnđ
    Kim
    8
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,890,000vnđ
    Kim
    9.5
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 10,270,000vnđ
    Kim
    8
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 14,530,000vnđ
    Kim
    8.5
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 14,750,000vnđ
    Kim
    8
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 14,820,000vnđ
    Kim
    5.5
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 14,840,000vnđ
    Kim
    3
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 14,890,000vnđ
    Kim
    7.5
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 15,460,000vnđ
    Kim
    9
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 15,680,000vnđ
    Kim
    8
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 15,690,000vnđ
    Kim
    6.5
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 15,700,000vnđ
    Kim
    10
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 15,710,000vnđ
    Kim
    8
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 15,720,000vnđ
    Kim
    6
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 16,330,000vnđ
    Kim
    6.5
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 16,560,000vnđ
    Kim
    7
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 16,580,000vnđ
    Kim
    9.25
    Thuần Ly (離 lí)
  • 16,730,000vnđ
    Kim
    6.5
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 17,420,000vnđ
    Kim
    4
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 17,570,000vnđ
    Kim
    8
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 17,580,000vnđ
    Kim
    7.5
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 17,590,000vnđ
    Kim
    7
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 17,930,000vnđ
    Kim
    6
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 18,440,000vnđ
    Kim
    8
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 18,650,000vnđ
    Kim
    8.75
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 18,660,000vnđ
    Kim
    8.5
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 18,680,000vnđ
    Kim
    7.5
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 19,300,000vnđ
    Kim
    8.5
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 19,570,000vnđ
    Kim
    7.25
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 20,060,000vnđ
    Kim
    6.5
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 20,480,000vnđ
    Kim
    8
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 20,520,000vnđ
    Kim
    9
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 21,350,000vnđ
    Kim
    8.25
    Thuần Ly (離 lí)
  • 21,800,000vnđ
    Kim
    8
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 21,890,000vnđ
    Kim
    8.5
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 21,900,000vnđ
    Kim
    6
    Địa Lôi Phục (復 fù)
  • 21,920,000vnđ
    Kim
    7.5
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 22,320,000vnđ
    Kim
    7.25
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 22,750,000vnđ
    Kim
    7.5
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 23,230,000vnđ
    Kim
    9
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 23,260,000vnđ
    Kim
    8
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 23,590,000vnđ
    Kim
    7
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 24,180,000vnđ
    Kim
    7
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 24,510,000vnđ
    Kim
    7.75
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 25,270,000vnđ
    Kim
    9.5
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 25,990,000vnđ
    Kim
    7.5
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 26,200,000vnđ
    Kim
    7.5
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 26,230,000vnđ
    Kim
    7
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 26,900,000vnđ
    Kim
    7
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 27,300,000vnđ
    Kim
    4.75
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 27,830,000vnđ
    Kim
    6.5
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 27,960,000vnđ
    Kim
    7
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 29,450,000vnđ
    Kim
    8.5
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 30,130,000vnđ
    Kim
    7.5
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 30,550,000vnđ
    Kim
    8
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 30,620,000vnđ
    Kim
    5.75
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 31,520,000vnđ
    Kim
    6.5
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 32,430,000vnđ
    Kim
    5.75
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 33,130,000vnđ
    Kim
    7.5
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 33,990,000vnđ
    Kim
    5.5
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 34,840,000vnđ
    Kim
    9.25
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 34,880,000vnđ
    Kim
    7.5
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 36,080,000vnđ
    Kim
    8
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 36,120,000vnđ
    Kim
    10
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 37,020,000vnđ
    Kim
    7.75
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 39,000,000vnđ
    Kim
    7.5
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 39,180,000vnđ
    Kim
    6.25
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 40,950,000vnđ
    Kim
    7
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 42,110,000vnđ
    Kim
    8
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 44,380,000vnđ
    Kim
    7.75
    Thuần Ly (離 lí)
  • 44,700,000vnđ
    Kim
    8
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 45,880,000vnđ
    Kim
    8.5
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 47,360,000vnđ
    Kim
    7.5
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 49,140,000vnđ
    Kim
    8.5
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 51,970,000vnđ
    Kim
    7.5
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 53,550,000vnđ
    Kim
    9
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 57,700,000vnđ
    Kim
    9
    Thuần Ly (離 lí)
  • 58,860,000vnđ
    Kim
    8
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 62,000,000vnđ
    Kim
    7.5
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 66,780,000vnđ
    Kim
    7
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 70,340,000vnđ
    Kim
    9
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 74,450,000vnđ
    Kim
    8
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 79,170,000vnđ
    Kim
    8
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 84,500,000vnđ
    Kim
    9
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 89,000,000vnđ
    Kim
    6
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 105,120,000vnđ
    Kim
    7.5
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 115,600,000vnđ
    Kim
    7
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 130,480,000vnđ
    Kim
    8.5
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 145,380,000vnđ
    Kim
    6
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 168,660,000vnđ
    Kim
    7.5
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 205,000,000vnđ
    Kim
    5.5
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 261,810,000vnđ
    Kim
    9.5
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 354,040,000vnđ
    Kim
    7.5
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

Tìm sim ngày tháng năm sinh

Nhập ngày sinh của bạn theo dương lịch

      

Sim phong thủy hợp tuổi

Lịch vạn niên

Tháng 11 năm 2024
21
Thứ năm
Giờ hoàng đạo
Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi
21
10/2024 (ÂL)
Ngày: Kỷ Sửu
Tháng: Ất Hợi
Năm: Giáp Thìn
sp_phone
sp_zalo
sp_messenger
sp_deleteall