DANH SÁCH SIM HỢP TUỔI 1974

Sim Tài lộc
Sim Thăng tiến
Sim Cải vận
Sim Tình duyên
Ngũ hành tương sinh
Ngũ hành bình hòa
Xoá hết
Xem
2,012
sim
Sắp xếp up down price
  • 1,980,000vnđ
    Mộc
    7.00
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 2,280,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 3,179,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 3,399,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 3,680,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 3,789,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 3,899,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 3,990,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 3,999,000vnđ
    Hỏa
    9.25
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 3,999,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,100,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 4,189,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 4,280,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,290,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 4,300,000vnđ
    Mộc
    9.50
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 4,368,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 4,380,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,390,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,568,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,589,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,680,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 4,800,000vnđ
    Mộc
    6.50
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 5,390,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 5,579,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Thuần Ly (離 lí)
  • 6,379,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 7,990,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 10,418,000vnđ
    Mộc
    7.00
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 10,418,000vnđ
    Mộc
    9.50
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 10,418,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 10,526,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 11,282,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 12,000,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 12,146,000vnđ
    Mộc
    9.50
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 12,794,000vnđ
    Mộc
    7.25
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 13,010,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 13,010,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 14,090,000vnđ
    Mộc
    7.00
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 14,738,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 15,000,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 15,000,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 15,170,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 15,602,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 15,602,000vnđ
    Mộc
    7.00
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 15,775,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 16,466,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 16,466,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 16,952,000vnđ
    Mộc
    6.75
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 17,330,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Địa Lôi Phục (復 fù)
  • 17,330,000vnđ
    Mộc
    8.25
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 17,778,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 18,000,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 18,000,000vnđ
    Mộc
    8.75
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 18,486,000vnđ
    Mộc
    9.50
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 18,918,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 19,742,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 19,850,000vnđ
    Mộc
    10.00
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 20,000,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 20,616,000vnđ
    Mộc
    8.25
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 21,470,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 21,470,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 21,480,000vnđ
    Mộc
    7.00
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 21,510,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 22,020,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 22,344,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 23,704,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 24,072,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 24,102,000vnđ
    Mộc
    8.25
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 24,666,000vnđ
    Thổ
    7.75
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 25,000,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 25,790,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 25,830,000vnđ
    Mộc
    8.75
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 26,000,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 26,664,000vnđ
    Thổ
    7.25
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 28,382,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 29,286,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 30,000,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 30,120,000vnđ
    Mộc
    7.00
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 30,984,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 32,000,000vnđ
    Thổ
    7.25
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 33,566,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 34,430,000vnđ
    Mộc
    9.50
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 34,700,000vnđ
    Mộc
    7.00
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 37,032,000vnđ
    Mộc
    6.50
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 38,750,000vnđ
    Kim
    7.75
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 40,000,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 42,001,000vnđ
    Mộc
    7.00
    Trạch Thiên Quải (夬 guài)
  • 44,070,000vnđ
    Mộc
    8.00
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 45,270,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 48,542,000vnđ
    Mộc
    8.50
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 49,830,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 55,562,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 57,370,000vnđ
    Mộc
    8.75
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 60,022,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 70,600,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 75,020,000vnđ
    Mộc
    7.50
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 92,570,000vnđ
    Mộc
    8.25
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 120,000,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 129,650,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 157,500,000vnđ
    Mộc
    9.50
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 218,775,000vnđ
    Mộc
    9.00
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)

Tìm sim ngày tháng năm sinh

Nhập ngày sinh của bạn theo dương lịch

      

Sim phong thủy hợp tuổi

Lịch vạn niên

Tháng 07 năm 2025
14
Thứ hai
Giờ hoàng đạo
Tí, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất
20
6/2025 (ÂL)
Ngày: Giáp Thân
Tháng: Quý Mùi
Năm: Ất Tỵ
sp_phone
sp_zalo
sp_messenger
sp_deleteall