DANH SÁCH SIM HỢP TUỔI 1980

Sim Tài lộc
Sim Thăng tiến
Sim Cải vận
Sim Tình duyên
Ngũ hành tương sinh
Ngũ hành bình hòa
Xoá hết
Xem
8,945
sim
Sắp xếp up down price
  • 1,300,000vnđ
    Thổ
    5.75
    Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)
  • 1,980,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 3,180,000vnđ
    Thủy
    9
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 3,680,000vnđ
    Thủy
    10
    Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
  • 3,980,000vnđ
    Thủy
    10
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,000,000vnđ
    Thủy
    10
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 4,090,000vnđ
    Thủy
    10
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 4,290,000vnđ
    Thủy
    10
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 4,370,000vnđ
    Thủy
    10
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 4,590,000vnđ
    Thủy
    10
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 5,580,000vnđ
    Thủy
    10
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 13,120,000vnđ
    Thủy
    8
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 14,710,000vnđ
    Thủy
    4.25
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 14,780,000vnđ
    Thủy
    4.5
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 14,830,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 14,860,000vnđ
    Thủy
    5.75
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 15,400,000vnđ
    Thủy
    7.5
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 15,680,000vnđ
    Thủy
    9
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 15,680,000vnđ
    Thủy
    9.5
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 15,690,000vnđ
    Thủy
    4.75
    Thuần Khảm (坎 kǎn)
  • 15,710,000vnđ
    Thủy
    9
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 15,710,000vnđ
    Thủy
    7.25
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 15,720,000vnđ
    Thủy
    7
    Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)
  • 16,170,000vnđ
    Thủy
    6.5
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 16,550,000vnđ
    Thủy
    7.75
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 16,580,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 16,750,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 17,500,000vnđ
    Thủy
    8
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 17,570,000vnđ
    Thủy
    7.75
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 17,580,000vnđ
    Thủy
    7.5
    Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  • 17,590,000vnđ
    Thủy
    10
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 17,700,000vnđ
    Thủy
    7
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 18,430,000vnđ
    Thủy
    9.5
    Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  • 18,640,000vnđ
    Thủy
    6.5
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 18,660,000vnđ
    Thủy
    7.25
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 18,670,000vnđ
    Thủy
    8
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 18,900,000vnđ
    Thủy
    8
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 19,310,000vnđ
    Thủy
    8
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 19,580,000vnđ
    Thủy
    8
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 20,140,000vnđ
    Thủy
    4.25
    Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
  • 20,480,000vnđ
    Thủy
    9
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 20,520,000vnđ
    Thủy
    7
    Thuần Khôn (坤 kūn)
  • 21,110,000vnđ
    Thủy
    7
    Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng)
  • 21,450,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 21,890,000vnđ
    Thủy
    8
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 21,900,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 21,920,000vnđ
    Thủy
    7.5
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 22,310,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 22,750,000vnđ
    Thủy
    8
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 23,230,000vnđ
    Thủy
    8
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 23,250,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 23,270,000vnđ
    Thủy
    7.5
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 24,070,000vnđ
    Thủy
    8
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 24,490,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 25,090,000vnđ
    Thủy
    8.25
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 25,380,000vnđ
    Thủy
    8
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 26,010,000vnđ
    Thủy
    8.25
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 26,210,000vnđ
    Thủy
    10
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 26,240,000vnđ
    Thủy
    7.25
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 26,930,000vnđ
    Thủy
    7.75
    Thuần Cấn (艮 gèn)
  • 27,730,000vnđ
    Thủy
    7.5
    Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  • 27,840,000vnđ
    Thủy
    9
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 27,950,000vnđ
    Thủy
    7.5
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 29,670,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 30,110,000vnđ
    Thủy
    7
    Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  • 30,550,000vnđ
    Thủy
    9.5
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 30,600,000vnđ
    Thủy
    10
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 31,520,000vnđ
    Thủy
    9
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 32,440,000vnđ
    Thủy
    6
    Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  • 33,360,000vnđ
    Thủy
    7.5
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 34,310,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  • 34,870,000vnđ
    Thủy
    7.75
    Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  • 36,080,000vnđ
    Thủy
    7
    Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng)
  • 36,600,000vnđ
    Thủy
    6.75
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 38,100,000vnđ
    Thủy
    7.75
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 39,160,000vnđ
    Thủy
    9
    Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  • 39,790,000vnđ
    Thủy
    9.5
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 41,980,000vnđ
    Thủy
    9.5
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 44,350,000vnđ
    Thủy
    7.5
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 44,700,000vnđ
    Thủy
    7
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 44,720,000vnđ
    Thủy
    9
    Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
  • 47,290,000vnđ
    Thủy
    8.75
    Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  • 49,110,000vnđ
    Thủy
    9
    Trạch Hỏa Cách (革 gé)
  • 50,910,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Thuần Càn (乾 qián)
  • 53,540,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 56,170,000vnđ
    Thủy
    7
    Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  • 58,760,000vnđ
    Thủy
    9
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 61,400,000vnđ
    Thủy
    6.75
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 66,780,000vnđ
    Thủy
    7
    Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn)
  • 70,360,000vnđ
    Thủy
    6.25
    Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  • 78,310,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  • 80,050,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  • 86,000,000vnđ
    Thủy
    8
    Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  • 94,160,000vnđ
    Thủy
    8.25
    Địa Thủy Sư (師 shī)
  • 106,580,000vnđ
    Thủy
    8.75
    Thuần Đoài (兌 duì)
  • 121,050,000vnđ
    Thủy
    8.5
    Sơn Lôi Di (頤 yí)
  • 135,560,000vnđ
    Thủy
    9.25
    Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  • 159,380,000vnđ
    Thủy
    9.5
    Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  • 187,310,000vnđ
    Thủy
    8
    Địa Lôi Phục (復 fù)
  • 270,200,000vnđ
    Thủy
    7.75
    Thuần Ly (離 lí)

Tìm sim ngày tháng năm sinh

Nhập ngày sinh của bạn theo dương lịch

      

Sim phong thủy hợp tuổi

Lịch vạn niên

Tháng 10 năm 2024
22
Thứ ba
Giờ hoàng đạo
Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi
20
9/2024 (ÂL)
Ngày: Kỷ Mùi
Tháng: Giáp Tuất
Năm: Giáp Thìn
sp_phone
sp_zalo
sp_messenger
sp_deleteall