Thiên Tiên Diệt Số 3
BẢNG B
TỐN 5 |
LY 3 |
|
35.Khởi tạo |
2.Đọc thơ |
|
59.Tẩu thất |
53.Nộp lại (làm lính công chức) |
|
45.Hôn nhơn |
26.Cầu tử |
|
30.Thủ ngư |
10.Mưu sự |
|
21.Hồi hương |
36.Xuân tầm |
|
11.Mãi ốc |
19.Mãi súc |
|
51.Trí hóa ( trữ hàng hóa) |
61.Hiệp lõa |
|
7.Chiêu tế |
41.Nộp giám |
|
KHÔN 8 |
CHẤN 4 |
|
63.Giải giao |
43.Hoà sự |
|
32.Khẩu thiệt |
17.Khai tiệm |
|
14.Thiên hoa |
60.Thất vật |
|
55.Thảo bộc (bắt kẻ ở trốn) |
39.Giải lương |
|
46.Thứ thiếp |
15.Phụ bệnh |
|
4. Khoa cử |
6.Thủ thảo |
|
40.Tố trạng |
27.Xuất hành |
|
24.Đổ bác |
52.Cáo trạng |
|
ĐOÀI 9 |
CẤN 7 |
|
38.Kiến quới | 44.Giao việc | |
57.Gia trạch | 16.Bịnh chứng | |
22.Tá tài | 64.Thủ nghệ | |
9.Hội sự | 20.Thần quýnh | |
49.Gia tín ( biết tin nhà) |
56.Căn quan ( đi tùy tùng với quan) |
|
28. Tầm quán | 8.Thỉnh y | |
3. Tấn học | 25.Nhập nhái | |
48. Tầm nhơn | 37.Văn bằng |
KHẢM 6 | CÀN 1 |
50.Cầu quan ( muốn làm quan) |
58.Thọ ngươn (sống chết) |
23.Phóng trướng (cho vay) |
12.Di cư ( đổi chỗ ở việc làm) |
31.Dạ mộng ( ngủ chiêm bao) |
5. Tinh vũ ( mưa tạnh) |
62.Hành nhơn (người đi) |
18.Cầu tài ( cầu tài) |
13.Phân gia (chia gia tài) |
29.Thu thâu (mùa gặt lúa) |
33.Sanh ý (làm việc mua bán) |
42.Thăng thiên (cấp bực có lên không) |
1.Mạng vận |
34.Thác hoá (khai cửa hàng) |
47.Lục giáp (chuyển bụng đẻ) |
54.Điền sản (ruộng đất vườn) |
Sim phong thủy hợp mệnh
Sim phong thủy kích tài sinh lộc
Sim phong thủy hợp tuổi
Lịch vạn niên