Thiên Tiên Diệt Số 5
Quẻ Tốn
Sanh ý |
Thác hoá |
Khởi tạo |
Xuân tàm |
Văn bằng |
Kiến quới |
Giải lương |
Tố trạng |
156 237 384 425 513 668 772 841 |
151 236 387 424 515 663 778 842 |
155 233 388 422 511 666 777 844 |
153 238 382 421 516 667 774 845 |
157 234 385 423 518 662 771 846 |
152 231 386 427 514 665 773 848 |
154 235 383 428 512 661 776 847 |
158 232 381 426 517 664 775 843 |
Quẻ Khảm
Nạp giám |
Thăng thiên |
Hoà sự |
Giao việc |
Hôn nhân |
Thú thiếp |
Lục giáp |
Tầm nhơn |
163 278 342 451 536 678 724 815 |
161 276 347 454 535 683 728 812 |
164 275 343 458 532 681 726 817 |
167 274 345 453 538 682 721 816 |
165 273 348 452 531 686 727 814 |
168 272 341 456 537 684 725 813 |
166 277 344 455 533 688 722 811 |
162 271 346 457 534 685 723 818 |
Quẻ Cấn
Gia tín |
Cầu quan |
Trí hoá |
Cáo trạng |
Nộp lại |
Điền sản |
Thảo bộc |
Nhãn quan |
172 241 356 437 584 625 713 363 |
176 247 354 435 583 628 712 861 |
175 243 358 432 581 626 717 864 |
174 245 353 438 582 621 716 867 |
173 248 352 431 586 627 714 865 |
717 246 357 434 585 623 718 862 |
178 242 351 436 587 624 715 863 |
177 244 355 433 588 622 711 866 |
Quẻ Khôn
Gia trạch |
Thọ ngươn |
Tẩu thất |
Thất vật |
Hiệp lõa |
Hành nhơn |
Giải giao |
Thủ nghệ |
182 221 316 467 574 645 753 838 |
181 226 317 464 575 643 758 832 |
185 223 318 462 571 646 757 834 |
184 225 313 468 572 641 756 837 |
183 228 312 461 576 647 754 835 |
186 227 314 465 573 648 752 831 |
188 222 311 466 477 644 755 833 |
187 224 315 463 578 642 751 836 |
Sim phong thủy hợp mệnh
Sim phong thủy kích tài sinh lộc
Sim phong thủy hợp tuổi
Lịch vạn niên