Thiên Tiên Diệt Số 4
Bảng quẻ đã lập thành
Quẻ Càn
Mạng vận |
Đọc thơ |
Tấn học |
Khoa cử |
Tuần võ |
Thủ thảo |
Chiêu tế |
Thỉnh y |
116 267 374 445 553 638 782 821 |
113 268 372 441 556 637 784 825 |
112 261 376 447 554 635 783 828 |
118 262 371 445 557 634 785 823 |
111 266 377 444 555 633 788 822 |
114 265 373 448 552 631 786 827 |
115 263 378 442 551 636 787 824 |
117 364 375 443 558 632 781 826 |
Quẻ Đoài
Hội sự |
Mưu sự |
Mãi ốc |
Di cư |
Phân gia |
Thiên hoa |
Phụ bệnh |
Bệnh chứng |
112 211 366 477 544 655 733 888 |
123 218 362 471 546 657 734 885 |
125 213 368 472 541 656 737 884 |
121 216 367 474 545 653 738 882 |
126 217 364 475 543 658 732 881 |
128 212 361 476 547 654 735 883 |
124 215 363 478 542 651 736 887 |
127 214 365 473 548 652 731 886 |
Quẻ Ly
Khai tiệm |
Cầu tài |
Mãi súc |
Phần quýnh |
Hồi hương |
Tá tài |
Phóng trướng |
Đổ bác |
134 285 323 418 562 671 746 |
131 286 327 414 565 673 748 |
133 288 322 411 566 677 744 |
137 284 325 413 568 672 741 |
135 283 328 412 561 676 747 |
132 281 326 417 564 675 743 |
136 287 324 415 563 678 742 |
138 282 321 416 567 674 745 |
857 |
852 |
855 |
856 |
854 |
858 |
851 |
253 |
Quẻ Chấn
Nhập nhái |
Cầu tử |
Xuất hành |
Tầm quán |
Thu thâu |
Thủ ngư |
Dạ mộng |
Khẩu thiệt |
147 254 335 483 528 612 761 876 |
143 258 332 481 526 617 764 875 |
144 255 333 488 522 611 766 877 |
142 251 336 487 524 615 763 878 |
141 256 337 484 525 613 768 872 |
145 253 338 482 521 616 767 874 |
146 257 334 485 523 618 762 871 |
148 252 331 486 527 614 465 873 |
Sim phong thủy hợp mệnh
Sim phong thủy kích tài sinh lộc
Sim phong thủy hợp tuổi
Lịch vạn niên